Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
饮食


[yǐnshí]
1. đồ ăn thức uống。吃的和喝的东西。
注意饮食卫生。
chú ý vệ sinh ăn uống.
2. ăn uống。吃东西和喝东西。
饮食起居
ăn uống đứng ngồi; sự ăn ở.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.