Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
饭锅


[fànguō]
1. nồi cơm; nồi nấu cơm。做饭的锅。
2. bát cơm; nồi cơm; cần câu cơm (chỉ nghề nghiệp hoặc phương tiện mưu sinh)。比喻职业或谋生的手段。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.