Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
饭粒


[fànlì]
hạt cơm; hột cơm。(饭粒儿)饭的颗粒。
嘴边粘着饭粒。
bên mép còn dính hạt cơm.
锅里还剩几个饭粒儿。
trong nồi còn sót lại mấy hột cơm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.