Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
饭碗


[fànwǎn]
1. bát ăn cơm; bát đựng cơm; chén ăn cơm。盛饭的碗。
2. việc làm; nghề nghiệp; nồi cơm; cần câu cơm; chén cơm。(饭碗儿)比喻职业。
找饭碗
tìm chén cơm (tìm việc)
铁饭碗
việc làm vững chắc.
她砸了自己的饭碗,干起了个体经商买卖。
cô ấy đã bỏ việc (đập nồi cơm) và bắt đầu kinh doanh tư nhân.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.