|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
饭碗
 | [fànwǎn] | | |  | 1. bát ăn cơm; bát đựng cơm; chén ăn cơm。盛饭的碗。 | | |  | 2. việc làm; nghề nghiệp; nồi cơm; cần câu cơm; chén cơm。(饭碗儿)比喻职业。 | | |  | 找饭碗 | | | tìm chén cơm (tìm việc) | | |  | 铁饭碗 | | | việc làm vững chắc. | | |  | 她砸了自己的饭碗,干起了个体经商买卖。 | | | cô ấy đã bỏ việc (đập nồi cơm) và bắt đầu kinh doanh tư nhân. |
|
|
|
|