Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
饭店


[fàndiàn]
1. khách sạn。较大而设备好的旅馆。
北京饭店
khách sạn Bắc Kinh
2. tiệm cơm; quán cơm; hiệu ăn。饭馆。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.