Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
饭店


[fàndiàn]
1. khách sạn。较大而设备好的旅馆。
北京饭店
khách sạn Bắc Kinh
2. tiệm cơm; quán cơm; hiệu ăn。饭馆。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.