|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
饭
![](img/dict/02C013DD.png) | [fàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 食 (饣,飠) - Thực | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHẠN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cơm (các loại ngũ cốc)。煮熟的谷类食品。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 稀饭 | | cháo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 干饭 | | cơm khô | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cơm (chỉ gạo nấu thành cơm)。特指大米饭。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 吃饭吃面都行 | | ăn cơm hay ăn mì đều được. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. bữa; bữa cơm。每天定时吃的食物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 早饭 | | bữa sáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 中饭 | | bữa trưa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 晚饭 | | bữa tối | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 饭菜 ; 饭店 ; 饭馆 ; 饭盒 ; 饭局 ; 饭口 ; 饭粒 ; 饭量 ; 饭囊 ; 饭铺 ; 饭时 ; 饭食 ; 饭厅 ; 饭桶 ; 饭碗 ; 饭辙 ; 饭庄 ; 饭桌 |
|
|
|
|