Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[fàn]
Bộ: 食 (饣,飠) - Thực
Số nét: 14
Hán Việt: PHẠN
1. cơm (các loại ngũ cốc)。煮熟的谷类食品。
稀饭
cháo
干饭
cơm khô
2. cơm (chỉ gạo nấu thành cơm)。特指大米饭。
吃饭吃面都行
ăn cơm hay ăn mì đều được.
3. bữa; bữa cơm。每天定时吃的食物。
早饭
bữa sáng
中饭
bữa trưa
晚饭
bữa tối
Từ ghép:
饭菜 ; 饭店 ; 饭馆 ; 饭盒 ; 饭局 ; 饭口 ; 饭粒 ; 饭量 ; 饭囊 ; 饭铺 ; 饭时 ; 饭食 ; 饭厅 ; 饭桶 ; 饭碗 ; 饭辙 ; 饭庄 ; 饭桌



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.