Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
饥荒


[jī·huang]
1. mất mùa。庄稼收成不好或没有收成。
2. đời sống khó khăn; kinh tế khó khăn; tình cảnh khó khăn。经济困难;周转不灵。
家里闹饥荒。
gia đình lâm vào tình cảnh khó khăn.
3. nợ; mắc nợ; thiếu nợ。债。
拉饥荒。
vay nợ; mắc nợ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.