|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
饥荒
| [jī·huang] | | | 1. mất mùa。庄稼收成不好或没有收成。 | | | 2. đời sống khó khăn; kinh tế khó khăn; tình cảnh khó khăn。经济困难;周转不灵。 | | | 家里闹饥荒。 | | gia đình lâm vào tình cảnh khó khăn. | | 口 | | | 3. nợ; mắc nợ; thiếu nợ。债。 | | | 拉饥荒。 | | vay nợ; mắc nợ. |
|
|
|
|