Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (饑)
[jī]
Bộ: 食 (饣,飠) - Thực
Số nét: 12
Hán Việt: CƠ
1. đói。饿。
饥餐渴饮。
đói ăn đói uống.
如饥似渴。
như đói như khát.
2. nạn đói。庄稼收成不好或没有收成。
大饥。
nạn đói lớn.
Từ ghép:
饥不择食 ; 饥肠 ; 饥饿 ; 饥饿线 ; 饥寒 ; 饥荒 ; 饥谨 ; 饥民



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.