|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
饥
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (饑) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 食 (饣,飠) - Thực | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CƠ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đói。饿。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 饥餐渴饮。 | | đói ăn đói uống. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 如饥似渴。 | | như đói như khát. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nạn đói。庄稼收成不好或没有收成。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大饥。 | | nạn đói lớn. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 饥不择食 ; 饥肠 ; 饥饿 ; 饥饿线 ; 饥寒 ; 饥荒 ; 饥谨 ; 饥民 |
|
|
|
|