Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
餐车


[cānchē]
toa ăn (toa chuyên cung cấp thức ăn cho hành khách trên xe lửa)。列车上专为旅客供应饭食的车厢。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.