Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
餐巾


[cānjīn]
khăn ăn (khăn vuông đặt trên đầu gối hoặc trước ngực để tránh bị dơ quần áo khi dùng bữa)。用餐时为防止弄脏衣服放在膝上或胸前的方巾。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.