|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
餐厅
| [cāntīng] | | | phòng ăn; nhà ăn; hiệu ăn (phòng lớn để dùng bữa, thường là phòng ăn có tính kinh doanh lập trong các nhà hàng, trạm xe lửa, phi trường...Có khi dùng làm tên hiệu ăn)。供吃饭用的大房间,一般是宾馆、火车站、飞机场等附设的营业性食 堂,也有的用做饭馆的名称。 |
|
|
|
|