Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (飡、湌、飱)
[cān]
Bộ: 食 (饣,飠) - Thực
Số nét: 17
Hán Việt: XAN
1. ăn (cơm)。吃(饭)。
野餐。
ăn liên hoan
野餐
ăn dã ngoại
2. món ăn; món; cơm。饭食。
午餐。
cơm trưa
西餐。
món Tây
中餐。
món Tàu
3. bữa。 一顿饭叫一餐。
一日三餐。
ngày ba bữa
Từ ghép:
餐车 ; 餐刀 ; 餐风宿露 ; 餐馆 ; 餐巾 ; 餐巾纸 ; 餐具 ; 餐厅 ; 餐桌



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.