Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
食谱


[shípǔ]
1. sách dạy nấu ăn。介绍菜肴等制作方法的书。
2. thực đơn。制定的每顿饭菜的单子。
幼儿园食谱。
thực đơn của nhà trẻ.
一周食谱。
thực đơn một tuần.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.