Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
食欲


[shíyù]
thèm ăn; ngon miệng。人进食的要求。
食欲不振。
không muốn ăn.
适当运动能促进食欲。
vận động thích hợp giúp ăn ngon miệng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.