Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
飞黄腾达


[fēihuángténgdá]
thăng chức rất nhanh; thăng quan tiến chức vùn vụt; lên như diều gặp gió。韩愈诗《符读书城南》:'飞黄腾踏去,不能顾蟾蜍。'(飞黄:古代传说中的神马名)后来用飞黄腾达比喻官职、地位上升得很快。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.