Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
飞驰


[fēichí]
chạy như bay; chạy băng băng; lao vùn vụt。(车马)很快地跑。
列车飞驰而过
đoàn tàu lao vùn vụt qua.
骏马在原野上飞驰。
tuấn mã chạy băng băng trên đồng cỏ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.