Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
飞跃


[fēiyuè]
1. nhảy vọt; vượt bậc。事物从旧质到新质的转化。由于事物性质的不同,飞跃有时通过爆发的方式来实现,有时通过新质要素的逐渐积累和旧质要素的逐渐消亡来实现。不同形式的飞跃都是质变。
2. nhanh chóng; tăng vọt。比喻突飞猛进。
飞跃发展
phát triển nhanh chóng; tăng vọt.
3. bay nhảy; nhảy。飞腾跳跃;腾空跳跃。
麻雀在丛林中飞跃。
chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
你刚才这一飞跃翻身的动作,真有工夫。
anh vừa thực hiện động tác nhảy, thật rất có công phu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.