|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
飞跃
| [fēiyuè] | | | 1. nhảy vọt; vượt bậc。事物从旧质到新质的转化。由于事物性质的不同,飞跃有时通过爆发的方式来实现,有时通过新质要素的逐渐积累和旧质要素的逐渐消亡来实现。不同形式的飞跃都是质变。 | | | 2. nhanh chóng; tăng vọt。比喻突飞猛进。 | | | 飞跃发展 | | phát triển nhanh chóng; tăng vọt. | | | 3. bay nhảy; nhảy。飞腾跳跃;腾空跳跃。 | | | 麻雀在丛林中飞跃。 | | chim sẻ bay nhảy trong bụi cây. | | | 你刚才这一飞跃翻身的动作,真有工夫。 | | anh vừa thực hiện động tác nhảy, thật rất có công phu. |
|
|
|
|