Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
飞越


[fēiyuè]
1. bay qua。飞着从上空越过。
飞越大西洋
bay qua Đại Tây Dương
2. phấn khởi; hứng thú。飞扬2.。
心神飞越
tinh thần phấn khởi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.