Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
飞蛾投火


[fēiétóuhuǒ]
lao vào chỗ chết; con thiêu thân lao vào lửa; tự tìm lấy cái chết; lao vào chỗ chết。比喻自取灭亡。也说飞蛾扑火。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.