|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
飞船
 | [fēichuán] | | |  | 1. phi thuyền (chỉ phi thuyền vũ trụ)。指宇宙飞船。 | | |  | 2. phi thuyền (thời xưa chỉ một loại công cụ không có cánh, dùng khinh khí cầu và cánh quạt bay trong không trung.)。旧时指飞艇。 |
|
|
|
|