Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
飞船


[fēichuán]
1. phi thuyền (chỉ phi thuyền vũ trụ)。指宇宙飞船。
2. phi thuyền (thời xưa chỉ một loại công cụ không có cánh, dùng khinh khí cầu và cánh quạt bay trong không trung.)。旧时指飞艇。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.