Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
飞舞


[fēiwǔ]
bay lượn; bay múa; vờn bay; bay bay。像跳舞似地在空中飞。
雪花飞舞
hoa tuyết bay bay
蝴蝶在花丛中飞舞。
bươm bướm vờn bay trên những khóm hoa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.