Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
飞翔


[fēixiáng]
bay lượn; vờn bay。盘旋地飞,泛指飞。
展翅飞翔
giang cánh bay lượn
鸽子在天空飞翔。
chim bồ câu bay lượn trên không trung.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.