Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
飞禽走兽


[fēiqín zǒushòu]
1. chim bay cá nhảy; chim trời cá nước; chim và thú。天上的飞鸟,地上跑的野兽,指鸟类与兽类的总称。
2. đủ loại động vật。各种动物。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.