Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
飞禽


[fēiqín]
loài chim; phi cầm; vũ tộc; loài lông vũ (từ gọi chung các loài chim)。会飞的鸟类,也泛指鸟类。
飞禽走兽
chim bay thú chạy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.