Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
飞溅


[fēijiàn]
bắn tung toé; tung toé。向四外溅。
钢花飞溅,铁水奔流。
đóm thép bắn tung toé, dòng thép chảy cuồn cuộn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.