Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
飞涨


[fēizhǎng]
tăng cao; tăng vọt; tăng vùn vụt; lên nhanh。(物价、水势等)很快地往上涨。
物价飞涨
giá cả tăng vùn vụt; vật giá tăng vọt.
连日暴雨,河水飞涨。
mưa liên tiếp mấy ngày, nước sông lên nhanh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.