Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
飞扬


[fēiyáng]
1. tung bay; cuốn lên。向上飘起。
彩旗飞扬
cờ tung bay; cờ bay phấp phới.
尘土飞扬
bụi đất cuốn lên
2. hào hứng; phấn khởi; phấn chấn (tinh thần)。形容精神兴奋得意。
神采飞扬
vẻ mặt phấn khởi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.