Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
飞快


[fēikuài]
1. rất nhanh; cực nhanh; lướt nhẹ; vút qua。非常迅速。
日子过得飞快,转眼又是一年。
ngày tháng qua nhanh, mới đó mà đã một năm rồi.
2. sắc; bén; sắc bén。非常锋利。
镰刀磨得飞快
cái liềm mài rất bén.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.