|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
飞快
| [fēikuài] | | | 1. rất nhanh; cực nhanh; lướt nhẹ; vút qua。非常迅速。 | | | 日子过得飞快,转眼又是一年。 | | ngày tháng qua nhanh, mới đó mà đã một năm rồi. | | | 2. sắc; bén; sắc bén。非常锋利。 | | | 镰刀磨得飞快 | | cái liềm mài rất bén. |
|
|
|
|