Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
飘扬


[piāoyáng]
lay động; phất phơ; tung bay。在空中随风摇动。也做飘飏。
五星红旗迎风飘扬。
cờ đỏ sao vàng năm cánh bay phất phới trong gió.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.