|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
飘
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (飄、飃) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [piāo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 風 (凬,风) - Phong | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 21 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHIÊU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tung bay; lung lay; lay động theo chiều gió。随风摇动或飞扬。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 飘摇。 | | lung lay. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 红旗飘飘。 | | cờ đỏ bay phất phới. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 外面飘着雪花。 | | bên ngoài hoa tuyết bay lượn. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 飘泊 ; 飘带 ; 飘荡 ; 飘拂 ; 瓢浮 ; 飘忽 ; 飘零 ; 飘流 ; 飘落 ; 飘渺 ; 飘飘然 ; 飘然 ; 飘洒 ; 飘洒 ; 飘舞 ; 飘扬 ; 飘逸 ; 飘溢 ; 飘悠 |
|
|
|
|