|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风雨
| [fēngyǔ] | | | 1. mưa gió。风和雨。 | | | 风雨无阻 | | mưa gió không ngăn được; mưa gió không thể gây trở ngại. | | | 风雨大作 | | mưa to gió lớn | | | 2. gian khổ; từng trải; mưa gió (ví với khó khăn, gian khổ)。比喻艰难困苦。 | | | 经风雨,见世面。 | | trải qua gian khổ, biết được sự đời. |
|
|
|
|