Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风雨


[fēngyǔ]
1. mưa gió。风和雨。
风雨无阻
mưa gió không ngăn được; mưa gió không thể gây trở ngại.
风雨大作
mưa to gió lớn
2. gian khổ; từng trải; mưa gió (ví với khó khăn, gian khổ)。比喻艰难困苦。
经风雨,见世面。
trải qua gian khổ, biết được sự đời.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.