Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风险


[fēngxiǎn]
phiêu lưu; nguy hiểm; mạo hiểm; liều。可能发生的危险。
担风险
gánh lấy nguy hiểm.
冒着风险去搞试验。
mạo hiểm làm thí nghiệm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.