Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风貌


[fēngmào]
1. cách điệu; dáng dấp; phong mạo; phong cách và diện mạo。风格和面貌。
时代风貌
phong cách và bộ mặt của thời đại.
民间艺术的风貌
phong cách và diện mạo của nghệ thuật dân gian.
2. phong thái tướng mạo。风采相貌。
风貌娉婷
phong thái tướng mạo tha thướt
3. cảnh tượng; cảnh vật。景象。
远近风貌,历历在目。
cảnh vật gần xa, hiện rõ mồn một trước mắt.
社会主义农村的新风貌。
cảnh tượng mới của nông thôn xã hội chủ nghĩa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.