![](img/dict/02C013DD.png) | [fēngmào] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cách điệu; dáng dấp; phong mạo; phong cách và diện mạo。风格和面貌。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 时代风貌 |
| phong cách và bộ mặt của thời đại. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 民间艺术的风貌 |
| phong cách và diện mạo của nghệ thuật dân gian. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phong thái tướng mạo。风采相貌。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 风貌娉婷 |
| phong thái tướng mạo tha thướt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. cảnh tượng; cảnh vật。景象。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 远近风貌,历历在目。 |
| cảnh vật gần xa, hiện rõ mồn một trước mắt. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 社会主义农村的新风貌。 |
| cảnh tượng mới của nông thôn xã hội chủ nghĩa. |