|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风言风语
![](img/dict/02C013DD.png) | [fēngyánfēngyǔ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tin đồn; bịa đặt đồn nhảm。没有根据的话;恶意中伤的话。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nói xấu sau lưng; phao tin đồn。私下里议论或暗中散布某种传闻。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 有些人风言风语,说的话很难听。 | | có những người nói xấu sau lưng, lời nói rất khó nghe. |
|
|
|
|