Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风行


[fēngxíng]
1. thịnh hành; phổ biến; lưu hành。普遍流行;盛行。
风行一时
thịnh hành một thời
风行全国
phổ biến cả nước
2. nhanh chóng; mạnh mẽ。形容迅速。
雷厉风行
mạnh mẽ vang dội


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.