Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风纪


[fēngjì]
tác phong và kỷ luật。作风和纪律。
军容风纪
tác phong và kỷ luật của quân đội
整顿风纪。
chỉnh đốn tác phong và kỷ luật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.