Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风烛残年


[fēngzhúcánnián]
gần đất xa trời; tuổi già sắp hết; ngọn nến sắp hết (những năm cuối của cuộc đời như ngọn đèn trước gió.)。比喻随时可能死亡的晚年(风烛:风中之烛)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.