Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风潮


[fēngcháo]
phong trào。指群众为迫使当局接受某种要求或改变某种措施而采取的各种集体行动。
闹风潮
gây phong trào
平息风潮
dẹp yên phong trào; dập tắt phong trào.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.