Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风流韵事


[fēngliú yùnshì]
1. tình yêu; chuyện tình; chuyện tình yêu。恋爱事件。诗歌书画的风流余韵之事。
2. chuyện ái ân; chuyện gối chăn。情人之间的具有色情特点的事。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.