|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风流
![](img/dict/02C013DD.png) | [fēngliú] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phong lưu; anh tuấn kiệt xuất。有功绩而又有文采的;英俊杰出的。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phong lưu (có tài nhưng ngang tàng)。指有才学而不拘礼法。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 风流才子 | | tài tử phong lưu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 名士风流 | | danh sĩ phong lưu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. phóng đãng; lẳng lơ; chơi bời trăng hoa。指跟男女间情爱有关的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 风流案件 | | vụ án chơi bời trăng hoa. |
|
|
|
|