|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风流
 | [fēngliú] | | |  | 1. phong lưu; anh tuấn kiệt xuất。有功绩而又有文采的;英俊杰出的。 | | |  | 2. phong lưu (có tài nhưng ngang tàng)。指有才学而不拘礼法。 | | |  | 风流才子 | | | tài tử phong lưu | | |  | 名士风流 | | | danh sĩ phong lưu | | |  | 3. phóng đãng; lẳng lơ; chơi bời trăng hoa。指跟男女间情爱有关的。 | | |  | 风流案件 | | | vụ án chơi bời trăng hoa. |
|
|
|
|