Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风流


[fēngliú]
1. phong lưu; anh tuấn kiệt xuất。有功绩而又有文采的;英俊杰出的。
2. phong lưu (có tài nhưng ngang tàng)。指有才学而不拘礼法。
风流才子
tài tử phong lưu
名士风流
danh sĩ phong lưu
3. phóng đãng; lẳng lơ; chơi bời trăng hoa。指跟男女间情爱有关的。
风流案件
vụ án chơi bời trăng hoa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.