Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风波


[fēngbō]
phong ba; sóng gió; giông tố; tranh chấp。比喻纠纷或乱子。
一场风波
một trận phong ba; một phen tranh chấp.
平地风波
đật bằng nổi sóng
政治风波
sóng gió chính trị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.