Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风沙


[fēngshā]
gió cát; gió bụi。风和被风卷起的沙土。
漫天的风沙
gió cát đầy trời


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.