Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风暴


[fēngbào]
1. gió bão。刮大风而且往往同时有大雨的天气现象。
2. bão táp; bão (ví với sự kiện, hiện tượng lớn lao, mãnh liệt)。比喻规模大而气势猛烈的事件或现象。
革命的风暴
bão táp cách mạng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.