Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风景


[fēngjǐng]
phong cảnh; cảnh vật; quang cảnh。一定地域内由山水、花草、树木、建筑物以及某些自然现象(如雨、雪)形成的可供人观赏的景象。
风景区
khu phong cảnh
风景宜人
cảnh đẹp mê hồn; cảnh rất ngoạn mục.
秋天的西山,风景格外美丽。
Tây Sơn vào mùa thu, phong cảnh rất đẹp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.