Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风度


[fēngdù]
phong độ; phong cách; tác phong。美好的举止姿态。
有风度
có phong độ
风度翩翩
phong độ thanh thoát, nhẹ nhàng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.