Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风干


[fēnggān]
hong gió; hong; sấy; phơi。放在阴凉的地方,让风吹干。
风干栗子
đem hong hạt dẻ
风干腊肉
thịt ướp sấy khô
木材经过风干可以防止腐烂。
vật liệu gỗ đã phơi khô thì có thể chống mục.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.