Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风寒


[fēnghán]
gió lạnh; phong hàn。冷风和寒气。
经常用冷水擦身可以抵御风寒。
thường xuyên tắm bằng nước lạnh có thể chống được gió lạnh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.