|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风头
![](img/dict/02C013DD.png) | [fēng·tou] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ngọn gió; đầu ngọn gió; luồng gió; tình thế (ví với phương hướng phát triển của tình thế hoặc có liên quan lợi hại đến cá nhân)。比喻形势的发展方向或与个人有利害关系的情势。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 避避风头 | | tránh đầu ngọn gió | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 看风头办事 | | xem tình thế mà hành động. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. huênh hoang; trội; nổi (mang nghĩa xấu)。出头露面,显示各人的表现(含贬义)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 出风头 | | chơi trội; vỗ ngực ta đây |
|
|
|
|