Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风头


[fēng·tou]
1. ngọn gió; đầu ngọn gió; luồng gió; tình thế (ví với phương hướng phát triển của tình thế hoặc có liên quan lợi hại đến cá nhân)。比喻形势的发展方向或与个人有利害关系的情势。
避避风头
tránh đầu ngọn gió
看风头办事
xem tình thế mà hành động.
2. huênh hoang; trội; nổi (mang nghĩa xấu)。出头露面,显示各人的表现(含贬义)。
出风头
chơi trội; vỗ ngực ta đây



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.