|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风声
![](img/dict/02C013DD.png) | [fēngshēng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tiếng gió thổi。刮风的声音。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 风声鹤唳 | | tiếng gió thổi tiếng nhạn kêu; thần hồn nát thần tính; sợ bóng sợ gió (Do tích: thời Tiên Tần, quân Phù Kiên ở phương Bắc bị quân Tấn đánh bại, trên đường tháo chạy nghe tiếng hạc kêu, lại ngỡ là quân Tấn truy đuổi.) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tin tức; tin đồn。指传播出来的消息。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 走漏风声 | | để lộ tin tức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 风声越来越紧。 | | tin tức càng ngày càng gấp. |
|
|
|
|