|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风声
 | [fēngshēng] | | |  | 1. tiếng gió thổi。刮风的声音。 | | |  | 风声鹤唳 | | | tiếng gió thổi tiếng nhạn kêu; thần hồn nát thần tính; sợ bóng sợ gió (Do tích: thời Tiên Tần, quân Phù Kiên ở phương Bắc bị quân Tấn đánh bại, trên đường tháo chạy nghe tiếng hạc kêu, lại ngỡ là quân Tấn truy đuổi.) | | |  | 2. tin tức; tin đồn。指传播出来的消息。 | | |  | 走漏风声 | | | để lộ tin tức | | |  | 风声越来越紧。 | | | tin tức càng ngày càng gấp. |
|
|
|
|