Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风土


[fēngtǔ]
phong thổ; tục lệ; lề thói; đặc sắc từng vùng; khí hậu。一个地方特有的自然环境(土地、山川、气候、物产等)和风俗、习惯的总称。
风土人情
phong thổ nhân tình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.